biến sắc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biến sắc+ verb
- To change colour
- mặt biến sắc
face changes colour
- kẻ gian biến sắc vì biết có người nhận ra mình
the criminal changed colour aware that he had been recognized
- mặt biến sắc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biến sắc"
- Những từ có chứa "biến sắc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
know known knew ametabolic metamorphous intimation variation transformation knowledge transmutation more...
Lượt xem: 705